Hiểu về Canxi Cacbonat: Phân tích toàn diện 17 điểm khác biệt giữa Canxi nhẹ và Canxi nặng-3
9. Khối lượng thanh toán
Thể tích lắng đọng là thể tích của một đơn vị khối lượngcanxi cacbonat trong 100 mL nước sau khi lắc và để yên trong 3 giờ. Thể tích lắng càng lớn, kích thước hạt càng nhỏ, mật độ càng nhẹ và cấp độ sản phẩm càng cao.
Canxi nặng: Thể tích lắng thấp, thường là 1,1~1,4mL/g.
Canxi nhẹ:Thể tích lắng lớn hơn, thường là 2,4 đến 2,8 mL/g, trong khi canxi nhẹ ở dạng nano có thể đạt tới 3,0 đến 4,0 mL/g.
10. Diện tích bề mặt riêng
Canxi nặng:Diện tích bề mặt riêng của canxi nặng thông thường thường là khoảng 1m²/g, trong khi diện tích bề mặt riêng của canxi nặng mịncanxi cacbonatlà 1,45~2,1m²/g.
Canxi nhẹ:Diện tích bề mặt riêng của canxi nhẹ thông thường thường là khoảng 5m²/g, và diện tích bề mặt riêng của canxi nhẹ mịncanxi cacbonatcao hơn, lên tới 27~87m²/g.
11. Tính thanh khoản
Canxi nặng:cấu trúc dạng hạt, giá trị hấp thụ dầu thấp, sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến tính lưu động trong công thức, do đó lượng thêm vào không bị giới hạn. Trong ống PVC, ngay cả khi thêm hơn 25 phần, tính lưu động cũng sẽ không bị ảnh hưởng xấu.
Canxi nhẹ: Cấu trúc vi mô hình trục chính, có giá trị hấp thụ dầu cao và dễ dàng hấp thụ chất bôi trơn, chất hóa dẻo và các thành phần khác trong công thức, do đó làm giảm tính lưu động. Khi lượng bổ sung vượt quá 25 phần, tính lưu động giảm đáng kể và không phù hợp với công thức lượng bổ sung cao.
12. Giá cả
canxi nặng:được sản xuất thông qua quá trình nghiền và xay cơ học, quá trình này tương đối đơn giản nên chi phí thấp.
canxi nhẹ:Được sản xuất bằng quy trình kết tủa phản ứng hóa học phức tạp, đòi hỏi công nghệ và thiết bị cao hơn. Chi phí sản xuất cao hơn khoảng 30% so với canxi nặng. Trong cùng điều kiện, lựa chọn canxi nặng tiết kiệm và giá cả phải chăng hơn.